Môi trường Tryptone Soy Broth là gì?
Tryptone Soy Broth (TSB) là môi trường nuôi cấy đa năng dùng để phân lập và nuôi cấy các vi sinh vật khó tính và không khó tính hoặc duy trì nuôi cấy gốc.
Đây là môi trường phức hợp thích hợp để nuôi cấy và phân lập nhiều loại vi khuẩn, nấm men và nấm mốc. Công thức của môi trường TSB chứa sự kết hợp của casein và pepton đậu nành cung cấp nitơ hữu cơ, đặc biệt là các axit amin và các peptit chuỗi dài. Natri clorua duy trì cân bằng thẩm thấu và các loại đường tự nhiên từ pepton đậu nành là nguồn năng lượng.
Ứng dụng của Tryptone Soy Broth
Tryptone Soy Broth là môi trường hỗ trợ sự phát triển tươi tốt của nhiều sinh vật khó tính mà không cần thêm huyết thanh. Môi trường này được sử dụng để xác nhận Campylobacter jejuni bằng thử nghiệm di động. Môi trường này phù hợp để nuôi cấy cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.
Xem thêm: Môi trường Tryptone Soya Agar
Thành phần môi trường Tryptone Soy Broth
Thành phần | Hàm lượng (Gram/Lít) |
Casein peptone (pancreatic) | 17.0 |
Soya peptone (papain digest) | 3.0 |
Sodium chloride | 5.0 |
Dipotassium hydrogen phosphate | 2.5 |
Glucose | 2.5 |
Final pH 7.3 +/- 0.2 at 25°C |
Bảo quản môi trường đã chuẩn bị dưới 8°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Bảo quản bột đã khử nước, ở nơi khô ráo, trong các hộp kín ở nhiệt độ 2-25°C.
Các bước tiến hành pha môi trường TSB:
- Trộn 30 g môi trường đã khử nước trong 1 lít nước lọc tinh khiết. Tiệt trùng ở 121°C trong 15 phút.
- Làm nguội đến 45-50°C. Trộn nhẹ và phân phối vào đĩa Petri vô trùng hoặc ống nuôi cấy vô trùng.
Nguyên lý và diễn giải môi trường Tryptone Soy Broth
Petone casein và peptone đậu nành cung cấp nitơ, vitamin và khoáng chất. Đường tự nhiên từ Petone đậu nành và Glucose thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật.
Natri clorua dùng để cân bằng thẩm thấu, trong khi Dipotassium hydrogen phosphate là chất đệm.
Tryptone Soy Broth thường dùng cho phương pháp pha loãng ống nghiệm để thử nghiệm độ nhạy cảm với kháng sinh.
Việc thêm một lượng nhỏ agar (khoảng 0,05-0,2% 05040, thêm trước khi khử trùng) làm cho nước dùng thích hợp để nuôi cấy các vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, chẳng hạn như các loài Clostridium.
Các đặc tính thúc đẩy tăng trưởng vượt trội của Tryptone Soy Broth làm cho loại môi trường này đặc biệt hữu ích để phân lập các vi sinh vật từ máu hoặc các dịch cơ thể khác.
Các chất chống đông như natri polyanetholesulfonat (81305) hoặc natri citrat (71635) có thể được thêm vào nước dùng trước khi khử trùng. Có thể thêm 5 đến 10 ml máu vào 50 ml môi trường.
Đặc điểm nuôi cấy sau 18-48 giờ ở 35ºC (nếu cần thiết là 76 giờ).
Chủng vi sinh vật (ATCC) | Sự phát triển | Thời gian nuôi cấy tối đa theo ngày |
Escherichia coli (ATCC 8739) | +++ | 3 |
Staphylococcus aureus (ATCC 6538-P) | +++ | 3 |
Streptococcus pneumoniae (ATCC 6301) | +++ | 3 |
Bacillus subtilis (ATCC 6633) | +++ | 3 |
Pseudomonas aeruginosa (ATCC 9027) | +++ | 3 |
Candida albicans (ATCC 2091; ATCC 10231) | +++ | 5 |
Aspergillus niger (ATCC 16404) | +++ | 5 |
Xem thêm
- Tổng quan môi trường nuôi cấy vi sinh vật
- Tổng quan về các nhóm vi sinh vật cố định đạm
- Tổng quan về vi khuẩn
- Phân loại xạ khuẩn
- Kỹ thuật pha loãng nối tiếp trong nuôi cấy vi sinh vật