Clostridium thermocellum
C. thermocellum là vi khuẩn kỵ khí, ưa nhiệt, có khả năng phân giải cellulose và chuyển hóa cơ chất cellulose thành ethanol.
Vi khuẩn này có thể được sử dụng trong quá trình tạo năng lượng sinh khối (biomass energy process).
Đối với C. thermocellum, sự phân hủy các cơ chất cellulose được thực hiện bởi một hệ thống enzyme cellulase ngoại bào gọi là cellulosome.
Cellulosome là một phức hợp protein cực kỳ phức tạp bao gồm gần 20 tiểu đơn vị xúc tác khác nhau có kích thước từ khoảng 40 đến 180 kDa với tổng trọng lượng phân tử lên tới hàng triệu.
Hiện nay người ta đã biết rằng nhiều vi khuẩn và nấm phân giải cellulose khác nhau tạo ra các phức hợp đa enzyme ngoại bào tương tự như cellulosome.
Cellulosome của C. thermocellum là phức hợp cellulase có đặc điểm tốt nhất và do đó đóng vai trò như một mô hình. Do đó, các nghiên cứu mở rộng về cellulosome và các cơ chế sản xuất của cellulosome sẽ cung cấp thông tin quan trọng để hiểu rõ hơn về phản ứng cellulolytic, một quá trình quan trọng trong quá trình chuyển đổi sinh khối.
>> Xem thêm: Cellulosomes: bacterial nanomachines for dismantling plant polysaccharides
NBRC No. | NBRC 103400 |
---|---|
Scientific Name of this Strain | Hungateiclostridium thermocellum Zhang et al. 2018 |
Synonymous Name | Clostridium thermocellum |
Type Strain | type |
Accepted Date | 2007/06/14 |
Isolated Year | |
Deposited Year | 2006 |
History | IAM 13660 <- ATCC 27405 <- L.D. Smith, VPI 7372 <- J. Alexander <- R. McBee |
Other Culture Collection No. | ATCC 27405=DSM 1237=IAM 13660=LMG 10435=NCIB 10682=NRRL B-4536 |
Other No. | VPI 7372 |
Rehydration Fluid | 979 |
Medium | 979 ; 1287 |
Cultivation Temp. | 55 C – 60 C |
Oxygen Relationship | Anaerobe |
Source of Isolation | |
Locality of Source (WGS84) | |
Country of Origin | |
Biosafety Level | |
Applications | Cellulase;production Endonuclease CthI;production Endonuclease CthII;production |
Mating Type | |
Genetic Marker | |
Plant Quarantine No. | |
Animal Quarantine No. | |
Herbarium No. | |
Restriction | |
Condition for Utilization | |
Comment | Genomic DNA is also available: NBRC 103400G. |
References | 5112,5113,6578,8379 |
Sequences | 16S rDNA |
Shipping as | Glass ampoule (L-dried) |
>>> Tham khảo thêm các chủng vi sinh vật chuẩn thuộc nhóm Vi Khuẩn
www.chungvisinh.com