Nuôi cấy là một phương pháp được sử dụng để xác định các sinh vật gây nhiễm trùng.
Nuôi cấy được sử dụng để xác định các vi khuẩn truyền nhiễm từ nước tiểu, phân, đường sinh dục, cổ họng, da, dịch não tủy (CSF) hoặc bất kỳ khu vực nào trên cơ thể có mối lo ngại về nhiễm trùng.
Ví dụ, trong da liễu, xét nghiệm nuôi cấy có thể được sử dụng để xác định xem phát ban có phải do nhiễm trùng hay không và sinh vật nào chịu trách nhiệm.
Nuôi cấy có thể được sử dụng để phát triển và xác định vi khuẩn, nấm, virus và ký sinh trùng. Kết quả có thể mất vài ngày hoặc lâu hơn.
Môi trường dùng chẩn đoán bệnh là gì?
Xét nghiệm nuôi cấy xác định nguyên nhân nhiễm trùng và cho phép nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đưa ra chẩn đoán chính xác và kê đơn thuốc phù hợp.
Đây có thể là một bài kiểm tra hữu ích nhưng không phải lúc nào cũng đúng.
Việc nuôi cấy yêu cầu tiếp cận với nguồn lây nhiễm để có thể lấy mẫu và kết quả có thể mất nhiều thời gian hơn một số xét nghiệm khác, ít chính xác hơn.
Thông thường, không cần cấy vi khuẩn nếu nguyên nhân gây nhiễm trùng rõ ràng từ tiền sử bệnh, phơi nhiễm, triệu chứng hoặc xét nghiệm chẩn đoán nhanh hơn.
Và đối với một số bệnh nhiễm trùng, xét nghiệm kháng thể có thể xác nhận tình trạng phơi nhiễm trong quá khứ hoặc gần đây. Ngoài ra, xét nghiệm PCR có thể phát hiện sự hiện diện của một số virus bằng cách xác định vật chất di truyền của virus.
Thành phần của môi trường dùng chẩn đoán bệnh:
- Dụng cụ đựng môi trường
- Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
- Mẫu sinh phẩm
Dụng cụ đựng môi trường
Các dụng cụ chứa môi trường phổ biến được sử dụng để nuôi cấy bao gồm đĩa Petri và ống nghiệm.
Cấy máu có thể được sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn bên trong các lọ đặc biệt được nuôi cấy trong những điều kiện nhất định.
Nhiệt độ phải được tối ưu hóa cho sự phát triển của vi sinh vật. Và một số môi trường nuôi cấy cần không khí, ánh sáng hoặc các biện pháp kiểm soát môi trường khác để vi sinh vật truyền nhiễm có thể phát triển mà không bị ô nhiễm bởi các vi sinh vật khác trong môi trường.
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
Đây là nguồn dinh dưỡng mà vi sinh vật phát triển.
Các mầm bệnh khác nhau (như vi khuẩn, nấm và virus) cần những môi trường dinh dưỡng khác nhau để phát triển.
Có hơn 100 loại môi trường nuôi cấy khác nhau được thiết kế để cung cấp môi trường tối ưu cho một sinh vật cụ thể phát triển, từ muối, đường, khoáng chất, agar, một chất tạo gel được sử dụng để tạo ra môi trường nuôi cấy rắn.
Mẫu sinh phẩm
Nuôi cấy phải bao gồm mẫu sinh phẩm (mô hoặc chất lỏng nghi ngờ bị nhiễm trùng). Điều này có thể đạt được bằng cách cạo bề mặt xâm lấn tối thiểu đối với nhiễm trùng da hoặc nhiễm trùng cổ họng hoặc bằng mẫu máu tiêu chuẩn. Nhưng đôi khi cần phải thực hiện một thủ thuật xâm lấn, chẳng hạn như sinh thiết hoặc chọc dò tủy sống để lấy mẫu.
Khi kỹ thuật viên phòng Lab yêu cầu nuôi cấy, họ phải chỉ định loại sinh vật nghi ngờ. Đôi khi điều này rất dễ dàng: chẳng hạn như nuôi cấy vi khuẩn trên ổ áp xe hoặc nuôi cấy virus trên vết loét sinh dục trông giống như mụn rộp . Khi không rõ loại sinh vật nào có liên quan, kỹ thuật viên có thể yêu cầu một số loại nuôi cấy, chẳng hạn như nuôi cấy virus và nuôi cấy nấm đối với phát ban có hình dạng bất thường.
Nếu kết quả nuôi cấy xác định được sinh vật, sinh vật đó có thể được tiếp xúc với các loại thuốc khác nhau để xem loại nào hiệu quả nhất. Điều này được gọi là xác định độ nhạy cảm của sinh vật.
Các loại môi trường nuôi cấy
Có ba loại môi trường nuôi cấy: rắn, lỏng và tế bào.
Môi trường rắn
Vi khuẩn và nấm phát triển trên bề mặt bao gồm các chất dinh dưỡng, muối và thạch, có nguồn gốc từ tảo.
Một vi khuẩn duy nhất là đủ để phát triển toàn bộ một quần thể gồm hàng nghìn tế bào, đó là điều làm cho môi trường nuôi cấy rắn trở nên đặc biệt hữu ích.
Các sinh vật khác nhau sẽ có màu sắc, hình dạng, kích thước và tốc độ tăng trưởng khác nhau, giúp các nhà vi trùng học đưa ra chẩn đoán chính xác.
Môi trường lỏng
Nuôi cấy lỏng được tiến hành trong hỗn hợp chất dinh dưỡng lỏng. Càng có nhiều sinh vật trong môi trường nuôi cấy thì chất lỏng càng trở nên đục nhanh hơn. Nuôi cấy lỏng không hữu ích như nuôi cấy rắn vì thường có nhiều loại sinh vật khác nhau hiện diện, khiến khó xác định được một loại cụ thể. Chúng được sử dụng phổ biến nhất để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng.
Môi trường nuôi cấy tế bào
Trong nuôi cấy tế bào, tế bào người hoặc động vật được sử dụng. Virus được nuôi cấy trong môi trường nuôi cấy tế bào. Virus không thể phát triển trong môi trường aceullular (không có tế bào).
Môi trường nuôi cấy được sử dụng cho các loại virus thông thường như CMV, adenovirus và virus herpes simplex có chứa các tế bào là mục tiêu của virus. Sau đó, mẫu được kiểm tra để xem liệu có tác dụng gây bệnh tế bào (CPE) hay không, nghĩa là virus gây tổn hại cho tế bào.
Việc nuôi cấy có thể hữu ích trong việc xác định vi sinh vật truyền nhiễm, cũng như xác định loại phương pháp điều trị có khả năng loại bỏ nhiễm trùng nhất.
Đôi khi, người ta lấy mẫu cấy và sau đó bắt đầu điều trị trước khi có kết quả.
Nếu cần, việc điều trị có thể được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm nuôi cấy trên môi trường dùng chẩn đoán bệnh.